Có 1 kết quả:
挺住 tǐng zhù ㄊㄧㄥˇ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand firm
(2) to stand one's ground (in the face of adversity or pain)
(2) to stand one's ground (in the face of adversity or pain)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0